DANH SÁCH HỌC SINH
ĐƯỢC CÔNG NHẬN DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI BỘ MÔN LỚP 8
NĂM HỌC: 2013-2014
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
MÔN
|
ĐIỂM THI
|
GHI CHÚ
|
1
|
Lê Tuyết Tố Như
|
8.4
|
Ngữ Văn
|
5.5
|
|
2
|
Phạm Đỗ Ái Duyên
|
8.5
|
Ngữ Văn
|
6.0
|
|
3
|
Trần Võ Khánh Hạ
|
8.5
|
Ngữ Văn
|
6.0
|
|
4
|
Nguyễn Kiều Mỹ Hương
|
8.8
|
Ngữ Văn
|
5.75
|
|
5
|
Lê Ngô Vân Anh
|
8.8
|
Ngữ Văn
|
5.25
|
|
6
|
Ng Huỳnh Ngọc Quyên
|
8.2
|
Ngữ Văn
|
5.0
|
|
7
|
Lê Chí Nguyên
|
8.3
|
Toán
|
9.0
|
|
8
|
Ung Tiến Đạt
|
8.4
|
Toán
|
7.75
|
|
9
|
Nguyễn Vĩnh Phúc
|
8.5
|
Toán
|
6.75
|
|
10
|
Lê Việt Lâm
|
8.6
|
Toán
|
7.5
|
|
11
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
8.8
|
Toán
|
5.5
|
|
12
|
Nguyễn Minh Tuệ
|
8.2
|
Hóa học
|
5.0
|
|
13
|
Tôn Nữ Thanh Ngân
|
8.2
|
Hóa học
|
12.5
|
|
14
|
Trần Nguyễn Long Ẩn
|
8.3
|
Hóa học
|
5.5
|
|
15
|
Nguyễn Minh Phước
|
8.5
|
Hóa học
|
14.0
|
|
16
|
Hồ Tiến Doanh
|
8.5
|
Hóa học
|
6.25
|
|
17
|
Trần Trọng Nhân
|
8.3
|
Vật lý
|
9.25
|
|
18
|
Võ Phúc Nguyên
|
8.4
|
Vật lý
|
8.0
|
|
19
|
Ngũ Ngọc Phương Trinh
|
8.5
|
Vật lý
|
7.0
|
|
20
|
Nguyễn Nhật Vinh
|
8.5
|
Vật lý
|
8.25
|
|
21
|
Nguyễn Phượng Hà
|
8.7
|
Vật lý
|
8.75
|
|
22
|
Đặng Nguyễn Duy Thọ
|
8.8
|
Vật lý
|
9.75
|
|
23
|
Nguyễn Trần Huyền My
|
8.5
|
Sinh học
|
3.25
|
|
24
|
Nguyễn Huỳnh Hoàng Yến
|
8.9
|
Sinh học
|
4.0
|
|
25
|
Dương Thiệu Vi
|
8.4
|
Tiếng Anh
|
6,2
|
|
26
|
Lê Ngọc Bảo Hân
|
8.7
|
Tiếng Anh
|
6,5
|
|
27
|
Ng. Trương Bảo Quyên
|
8.7
|
Tiếng Anh
|
6,2
|
|
28
|
Huỳnh Tấn Hưng
|
8.8
|
Tiếng Anh
|
6,8
|
|
29
|
Ng. Đỗ Phương Nguyên
|
8.8
|
Tiếng Anh
|
6,8
|
|
30
|
Huỳnh Ngọc Bảo Khanh
|
8.8
|
Tiếng Anh
|
6,9
|
|
31
|
Nguyễn Hoài Thương
|
8.4
|
Tin học
|
9.5
|
|
32
|
Trần Võ Chí Tâm
|
8.5
|
Tin học
|
12
|
|
33
|
Phạm Nguyễn Anh Thư
|
8.6
|
Tin học
|
7.5
|
|
34
|
Huỳnh Phúc Bảo Vy
|
8.6
|
Tin học
|
8.0
|
|
Tổng cộng: 34 học sinh
HIỆU TRƯỞNG
( Đã ký tên và đóng dấu)