LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2013 - 2014
|
|
PHÒNG GD& ĐT DIÊN KHÁNH
|
TRƯỜNG THCS PHAN CHU TRINH
|
LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2013 - 2014
Ngày
|
Buổi
|
Môn kiểm tra
|
Thời gian làm bài
|
Giờ phát đề
|
Giờ bắt đầu làm bài thi
|
Ghi chú
|
Tuần 31
(14-19/4)
|
|
Thể dục 9
|
|
|
|
Thi theo TKB
|
Tuần 32
(21-26/4)
|
|
Âm nhạc 6, 7, 8
Thể dục 6, 7, 8
Tin học 6,7,9(Thực hành)
|
|
|
|
Thi theo TKB
|
22/4 (Ba)
|
Sáng
|
Sử 9
GDCD 9
Tin 8(LT+TH)
|
45’
45’
45’
|
07h05
08h05
10h35
|
07h10
08h10
10h40
|
|
Chiều
|
Tin 6,7 (LT)
|
20’
|
16h35
|
16h40
|
|
24/4 (Năm)
|
Sáng
|
Ngữ Văn 9
|
90’
|
07h25
|
07h30
|
|
Chiều
|
Vật lý 9
|
45’
|
14h25
|
14h30
|
25/4 (Sáu)
|
Sáng
|
Toán 9
|
90’
|
07h25
|
07h30
|
|
Chiều
|
Tiếng Anh 9
|
45’
|
14h25
|
14h30
|
26/4(Bảy)
|
Sáng
|
MT 8, 9
Tin 9 (LT)
|
60’
20’
|
09h50
10h55
|
09h55
11h00
|
|
Chiều
|
MT 6, 7
|
60’
|
16 h15
|
16h20
|
|
Tuần 33
28/4 (Hai)
|
Sáng
|
Địa 9
Hóa 9
|
45’
45’
|
07h05
08h05
|
07h10
08h10
|
|
2/5(Sáu)
|
Sáng
|
Sinh 9, Tiếng Anh 8
Công nghệ 9,Hóa học 8
|
45’
45’
|
07h05
08h05
|
07h10
08h10
|
|
Chiều
|
Tiếng Anh 6,7
|
45’
|
13h05
|
13h10
|
3/5 (Bảy)
|
Sáng
|
Lịch sử 8
GDCD 8
|
45’
45’
|
07h05
08h05
|
07h10
08h10
|
|
Chiều
|
Lịch sử 6,7
GDCD 6,7
|
45’
45’
|
13h05
14h05
|
13h10
14h10
|
|
Tuần 34
5/5 (Hai)
|
Sáng
|
Vật lý 8
Địa lý 8
|
45’
45’
|
07h05
08h05
|
07h10
08h10
|
|
Chiều
|
Vật lý 6, 7
Địa lý 6, 7
|
45’
45’
|
13h05
14h05
|
13h10
14h10
|
|
7/5 (Tư)
|
Sáng
|
Ngữ văn 8
|
90’
|
7h05
|
07h10
|
|
Chiều
|
Ngữ văn 6,7
|
90’
|
13h05
|
13h10
|
|
9/5 (Sáu)
|
Sáng
|
Sinh học 8
Công nghệ 8
|
45’
45’
|
07h05
08h05
|
07h10
08h10
|
|
Chiều
|
Sinh học 6,7
Công nghệ 6,7
|
45’
45’
|
13h05
14h05
|
13h10
14h10
|
10/5 (Bảy)
|
Sáng
|
Toán 8
|
90’
|
07h05
|
07h10
|
|
Chiều
|
Toán 6, 7
|
90’
|
13h05
|
13h10
|
HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|